🔍
Search:
RÚT LÊN
🌟
RÚT LÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
1
HÚT LÊN, RÚT LÊN:
Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
-
Động từ
-
1
아래에서 위를 향해 달리다.
1
CHẠY NGƯỢC LÊN, RÚT LÊN:
Chạy theo hướng từ dưới lên trên.
🌟
RÚT LÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
끈이나 줄 등이 풀리지 않도록 꽉 매다.
1.
CỘT, THẮT:
Cột chặt để dây hay sợi không bị lỏng ra.
-
2.
자유롭지 못하게 구속하다.
2.
TRÓI BUỘC:
Giam hãm làm cho không được tự do.
-
3.
없는 죄를 만들어 다른 사람에게 덮어씌우다.
3.
VU KHỐNG:
Tạo ra tội không có thật và đổ trút lên người khác.